Câu hỏi tự luận Sinh học 7 cánh diều Bài 25: Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở thực vật
Bộ câu hỏi tự luận Sinh học 7 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 25: Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở thực vật. Cấu trúc tuần tự trong thuật toán. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 7 cánh diều
Xem: => Giáo án sinh học 7 cánh diều (bản word)
CHƯƠNG VIII: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬTBÀI 25 - TRAO ĐỔI NƯỚC VÀ CÁC CHẤT DINH DƯỠNG Ở THỰC VẬTI. NHẬN BIẾT (6 câu)
I. NHẬN BIẾT (6 câu)
Câu 1: Trao đổi nước, chất khoáng và chất dinh dưỡng ở thực vật bao gồm các giai đoạn nào?
Trả lời:
Trao đổi nước, chất khoáng và chất dinh dưỡng diễn ra trong suốt quá trình sống của thực vật, bao gồm các giai đoạn: hấp thụ nước và chất khoáng ở tế bào lông hút của rễ, vận chuyển ở thân, thoát hơi nước ở lá.
Câu 2: Thực vật hấp thụ nước và chất khoáng nhờ cơ quan nào? Trình bày con đường vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ.
Trả lời:
- Cơ quan hấp thụ nước và chất khoáng ở thực vật:
+ Thực vật trên cạn hấp thụ nước và chất khoáng từ đất chủ yếu qua các tế bào lông hút ở rễ. Rễ cây tạo thành mạng lưới phân nhánh trong đất, tăng cường khả năng hút nước và khoáng.
+ Thực vật thủy sinh hấp thụ nước và chất khoáng qua bề mặt các tế bào biểu bì của cây.
- Con đường vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ: Sau khi được hấp thụ vào lông hút, dòng nước và khoáng được vận chuyển vào mạch gỗ của rễ thông qua 2 con đường (con đường xuyên qua tế bào chất của các tế bào và con đường xuyên qua khoảng không gian giữa các tế bào).
Câu 3: Nêu các môi trường truyền âm.
Trả lời:
Môi trường truyền được sóng âm gọi là môi trường truyền âm.
- Sóng âm truyền được trong các môi trường chất rắn, chất lỏng, chất khí.
- Sóng âm không truyền được trong môi trường chân không.
Câu 4: Thực vật vận chuyển nước, chất khoáng và các chất hữu cơ trong cây được thực hiện nhờ cơ quan nào?
Trả lời:
Sự vận chuyển nước, chất khoáng và các chất hữu cơ trong cây được thực hiện nhờ dòng mạch gỗ và dòng mạch rây.
- Mạch gỗ (dòng đi lên): vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên thân, đến lá và các phần khác của cây.
- Mạch rây (dòng đi xuống): vận chuyển các chất hữu cơ được tổng hợp trong quang hợp ở lá đến các bộ phận của cây.
Câu 5: Nêu vai trò và cơ chế thoát hơi nước ở thực vật.
Trả lời:
- Vai trò của sự thoát hơi nước ở lá:
+ Quá trình thoát hơi nước ở lá cây giúp cho việc vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ theo mạch gỗ lên thân đến lá và các phần khác của cây.
+ Nhờ thoát hơi nước mà lá cây không bị đốt nóng dưới ánh nắng mặt trời.
- Cơ chế thoát hơi nước qua khí khổng:
+ Sự thoát hơi nước qua khí khổng được thực hiện thông qua hoạt động đóng, mở của khí khổng:
+ Khi tế bào khí khổng hút nhiều nước thì khí khổng mở rộng làm tăng cường thoát hơi nước.
+ Khi tế bào khí khổng bị mất nước thì khí khổng đóng lại (không đóng hoàn toàn) làm giảm thoát hơi nước.
Câu 6: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật?
Trả lời:
Các yếu tố ảnh hưởng đến trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật: ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm không khí, độ ẩm đất, độ thoáng khí.
II. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Sự đóng mở khí khổng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?
Trả lời:
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng: Các yếu tố ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng sẽ ảnh hưởng đến cường độ thoát hơi nước qua khí khổng.
- Khí khổng của thực vật thường mở khi được chiếu sáng và khi thiếu carbon dioxide.
- Tuy nhiên, thực vật cũng có thể chủ động điều tiết đóng mở khí khổng trong từng điều kiện môi trường như hạn hạn hoặc cường độ chiếu sáng quá mạnh,…
Câu 2: Lấy ví dụ về ảnh hưởng của độ ẩm không khí, độ ẩm đất đến trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật.
Trả lời:
Ví dụ, độ ẩm cao giúp hệ rễ sinh trưởng tốt và tăng diện tích tiếp xúc của hệ rễ với đất làm cho quá trình hút nước và chất khoáng được tăng cường.
Câu 3: Độ thoáng khí ảnh hưởng đến trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật như thế nào?
Trả lời:
Đất tơi xốp, thoáng khí, có nồng độ oxygen cao giúp cho hệ rễ hô hấp mạnh làm tăng quá trình hút nước và chất khoáng của cây.
Câu 4: Căn cứ vào đâu để xác định lượng nước cần tưới cho cây?
Trả lời:
Lượng nước cần cho cây căn cứ vào:
- Loài cây, thời điểm sinh trưởng và nhu cầu nước của cây. Ví dụ: Cây mía khi mới trồng thì cần tưới nhiều nước nhưng khi lớn lên thì nhu cầu nước của cây mía giảm.
- Loại đất (đất thịt, đất cát,...) và điều kiện thời tiết (độ ẩm, nhiệt độ,…).
III. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: So sánh dòng mạch gỗ và dòng mạch rây.
Trả lời:
Loại mạch | Hướng vận chuyển chủ yếu | Chất được vận chuyển | Nguồn gốc của chất được vận chuyển |
Mạch gỗ | Từ rễ lên thân và lá cây (dòng đi lên). | Chủ yếu là nước và chất khoáng hòa tan. | Từ môi trường bên ngoài được hấp thụ vào rễ. |
Mạch rây | Từ lá cây đến các cơ quan cần sử dụng hoặc cơ quan dự trữ của cây như hạt, củ, quả (dòng đi xuống). | Chủ yếu là chất hữu cơ (đường). | Được tổng hợp từ quá trình quang hợp của cây. |
Câu 2: Khi nào nên bón đạm cho cây?
Trả li:
Hầu hết thì bón phân đạm nên chọn thời gian sáng sớm. Hoặc là chiều muộn vì hạn chế nhiệt độ cao phân dễ bay hơi thất thoát. Tùy thuộc vào từng quá trình sinh trưởng của cây mà bón phân đạm hợp lý. Cây trồng cần phân đạm vào giai đoạn ra lá, giai đoạn sinh trưởng của cây.
Câu 3: Hãy kể tên một số cây cần tưới nhiều nước, một số cây cần tưới ít nước mà em biết.
Trả lời:
- Cây cần nhiều nước là: cây lúa, cây cải, cây rau muống, cây đậu, cây bèo.....
- Cây cần ít nước là: cây kiểng, cây xương rồng, cây lạc, cây bàng, cây thông....
Câu 4: Vì sao ánh sáng ảnh hưởng lớn đến quá trình hấp thụ nước và muối khoáng ở thực vật?
Trả lời:
Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ nước và muối khoáng ở thực vật vì ánh sáng liên quan chặt chẽ với quá trình quang hợp. Khi quang hợp mạnh thực vật hút nhiều nước và muối khoáng (chủ yếu như N, P. K, Ca, Mg, Fe, K, Na,...).
IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Những cây sống trong những môi trường khắc nghiệt có đặc điểm gì để thích nghi? Lấy ví dụ.
Trả lời:
- Cây sống ở sa mạc:
+ Xương rồng: thân mọng nước để trữ nước, lá biến thành gai để hạn chế mất nước, rễ ăn nông và lan rộng để lấy được nhiều nước mưa và nước sương, thân thường xẻ rãnh dọc từ đỉnh thân tới gốc để tạo thành dòng chảy hướng nước mưa xuống gốc.
+ Cỏ thấp: rễ rất dài và nhiều để tìm nguồn nước.
+ Cây bụi gai: lá rất nhỏ hoặc biến thành gai để hạn chế mất nước.
- Cây sống trên đầm lầy: Đước, sú, vẹt (sống ở đầm lầy ven biển) có rễ chống chắc chắn giúp cây đứng vững trên các bãi lầy ngập nước; lá cây cứng, có tuyến tiết muối để loại bỏ muối thừa; cây con phát triển ngay trên cây mẹ.
- Cây sống trong môi trường thiếu chất dinh dưỡng: Cây trong họ nắp ấm có lá biến dạng thành cơ quan bắt mồi, cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trong điều kiện sống thiếu dinh dưỡng.
Câu 2: Tại sao quá trình trao đổi chất dinh dưỡng và nước ở thực vật cần phải được điều chỉnh chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển và sinh sản của chúng?
Trả lời:
Quá trình trao đổi chất và nước ở thực vật cần phải được điều chỉnh chặt chẽ vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và sinh sản của chúng:
- Cung cấp chất dinh dưỡng: đảm bảo thực vật nhận được đủ chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển và duy trì hoạt động của cơ thể.
- Điều chỉnh lượng nước: đảm bảo thực vật không bị thiếu nước hoặc thừa nước.
- Sự phản ứng với môi trường: để phản ứng với biến đổi trong môi trường, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ chất dinh dưỡng trong đất.
- Sản xuất sinh sản: Quá trình trao đổi chất và nước cũng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh sản của thực vật, bao gồm việc sản xuất hoa, quả và hạt giống. Sự điều chỉnh chặt chẽ giúp đảm bảo rằng thực vật có đủ năng lượng và chất dinh dưỡng để phát triển hoa và quả, và tạo ra hạt giống khỏe mạnh để phát triển đời sau.
=> Giáo án KHTN 7 cánh diều – Phần sinh học bài 30: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật