Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Bài Ôn tập chủ đề 2

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài Ôn tập chủ đề 2. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 2

(20 câu)

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1. Hướng động và ứng động ở thực vật là gì?

Trả lời:

- Hướng động là hình thức phản ứng của cơ thể thực vật với tác nhân kích thích có định hướng.

- Ứng động là hình thức phản ứng của cơ thể thực vật với tác nhân kích thích không định hướng.

 

Câu 2. Cung phản xạ ở động vật là gì?

Trả lời:

Cung phản xạ là một phản ứng tự động của cơ thể động vật để đối phó với các tác động từ môi trường bên ngoài. Khi một tác động xảy ra, nó kích hoạt các tế bào thần kinh trong hệ thống thần kinh của động vật, gửi thông tin đến não bộ. Não bộ sau đó xử lý thông tin và gửi một tín hiệu xuống các cơ bắp, gây ra phản ứng phù hợp để đối phó với tác động đó. Các phản xạ có thể là sự co bóp cơ bắp, nhảy lên, né tránh hoặc các phản ứng khác phù hợp với tác động xảy ra.

 

Câu 3. Phản xạ là gì?

Trả lời:

Là phản ứng của cơ thể trả lời các kích thích của môi trường thông qua hệ thần kinh gọi là phản xạ.

 

Câu 4. Tập tính ở động vật là gì?

Trả lời:

Là chuỗi phản ứng của cơ thể trả lười lại các kích thích từ môi trường, đảm bảo động vật thích ứng và tồn tại.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày sự giống nhau của hệ thần kinh dạng chuỗi hạch (ở các loài chân khớp) và hệ thần kinh dạng ống (ở người)?

Trả lời:

* Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch và hệ thần kinh dạng ống là hai hệ thống thần kinh khác nhau, tuy nhiên, chúng có một số điểm giống nhau:

- Cả hai hệ thống thần kinh đều cung cấp thông tin giúp các sinh vật phản ứng với môi trường xung quanh 

- Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch ở các loài chân khớp và hệ thần kinh dạng ống ở người đều được tổ chức thành các đoạn thần kinh, các nút thần kinh và các tế bào thần kinh. 

- Cả hai hệ thống thần kinh đều sử dụng các tín hiệu điện để truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh và tạo ra các phản ứng thích hợp.

- Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch và hệ thần kinh dạng ống đều có một số tính chất chung, như khả năng học tập và tạo ra các phản ứng tùy thuộc vào môi trường xung quanh. 

- Cả hai hệ thống thần kinh cũng đều được điều khiển bởi não bộ (ở các loài có não bộ) để đáp ứng với các tình huống phức tạp.

 

Câu 2. Phân tích sự khác nhau cơ bản của cảm ứng hướng động và cảm ứng ứng động ở thực vật?

Trả lời:

* Cảm ứng hướng động và cảm ứng ứng động là hai quá trình cảm ứng khác nhau ở thực vật. Cả hai quá trình này đều phản ứng với các tác nhân xung quanh để thích nghi với môi trường sống, tuy nhiên, cơ chế và tính chất của chúng có nhiều khác biệt.

- Cảm ứng hướng động:

+ Là quá trình phản ứng của thực vật với các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và hướng gió. 

+ Cơ chế cảm ứng hướng động phụ thuộc vào các protein nhận diện tín hiệu và các phản ứng hóa học của tế bào thực vật.

- Cảm ứng ứng động:

+ Là quá trình phản ứng của thực vật với các tác nhân bên ngoài như côn trùng, động vật ăn thịt hay kẻ thù sinh vật. 

+ Cơ chế cảm ứng ứng động phụ thuộc vào sản xuất các hormone và protein bảo vệ và các phản ứng hóa học của tế bào thực vật.

- Sự khác nhau giữa cảm ứng hướng động và cảm ứng ứng động ở thực vật chủ yếu là trong cơ chế phản ứng:

+ Cảm ứng hướng động phụ thuộc vào protein nhận diện tín hiệu và các phản ứng hóa học của tế bào thực vật.

+ Cảm ứng ứng động phụ thuộc vào sản xuất các hormone và protein bảo vệ và các phản ứng hóa học của tế bào thực vật. 

 

Câu 3. Phân tích tính ứng dụng của cảm ứng ở động vật?

Trả lời:

- Tính ứng dụng của cảm ứng ở động vật rất đa dạng và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống.

+ Một trong những ứng dụng của cảm ứng ở động vật là trong lĩnh vực y học. Các nghiên cứu về cảm ứng giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các khả năng chẩn đoán và điều trị của các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. 

+ Các phản ứng cảm ứng như phản ứng với kích thích hoặc phản ứng với cảm giác đau có thể cung cấp thông tin quan trọng để chẩn đoán các bệnh lý thần kinh như đột quỵ, bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.

+ Các nghiên cứu trên động vật cũng cung cấp thông tin quan trọng để phát triển các loại thuốc mới và điều trị cho các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.

+ Các phản ứng cảm ứng có thể giúp các loài động vật tìm kiếm thức ăn và tránh các kẻ săn mồi. Các phản ứng này cũng có thể giúp các sinh vật thích nghi với môi trường mới và thay đổi để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.

 

Câu 4. Phân tích cung phản xạ trong cảm ứng ở động vật?

Trả lời:

Cung phản xạ trong cảm ứng ở động vật liên quan đến sự ứng phó tự động và nhan chóng của cơ thể đối với các tác nhân kích thích từ môi trường. Nó gồm 5 thành phần cơ bản:

  1. Cơ quan thụ cảm (thụ thể): Các cấu trúc đột biến chuyên biệt dùng để nhận biết các kích thích từ môi trường, ví dụ như cảm biến ánh sáng, áp suất hoặc nhiệt độ.
  2. Đường dẫn thần kinh (dây thần kinh truyền tín hiệu): Sau khi kích thích được cảm nhận, tín hiệu được truyền theo các dây thần kinh từ thụ thể đến trung ương thần kinh.
  3. Trung ương xử lý (trung ương thần kinh): Tại đây, tín hiệu từ các thụ thể được xử lý, thông thường là tại não hoặc tủy sống, để tạo ra một phản ứng phù hợp.
  4. Các neuron vận động (dây thần kinh đưa tín hiệu ra ngoài): Tín hiệu được gửi từ trung ương thần kinh đến các cơ quan thực hiện phản ứng, thường là cơ và các cơ quan điều hòa.
  5. Cơ quan đáp ứng (cơ, tuyến, …): Tại đây, cơ thể sản sinh ra hành động hay đáp ứng thích hợp, ví dụ như cơ co bóp, tăng tiết dịch, hoặc tiết hóa chất.

Cung phản xạ cảm ứng chủ yếu giúp động vật ứng phó nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường, giúp tồn tại và thích nghi với điều kiện sống.

 

Câu 5. Tập tính nào ở động vật là tập tính đơn giản nhất, có mức độ thấp nhất mà một con vật cần có?

Trả lời:

Tập tính đơn giản nhất và có mức độ thấp nhất mà một con vật cần có là khả năng phản ứng với các tác động từ môi trường xung quanh để tồn tại và tiếp tục sống. Điều này có thể bao gồm các phản ứng cơ bản như di chuyển, phản ứng với ánh sáng hoặc âm thanh, cảm giác đói và khát, và khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường để tìm kiếm thức ăn và tránh các mối nguy hiểm. Tập tính này được gọi là tập tính sinh tồn và được coi là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong việc phát triển hệ thống thần kinh của động vật.

 

Câu 6. So sánh quá trình cảm ứng ở động vật và quá trình cảm ứng ở thực vật?

Trả lời:

- Quá trình cảm ứng ở động vật và thực vật có nhiều điểm khác nhau. Tuy nhiên, cả hai quá trình đều liên quan đến việc nhận biết và phản ứng với các tác nhân từ môi trường bên ngoài.

- Ở động vật, các tế bào thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu cảm ứng từ các cơ quan giác quan đến não bộ. Khi một tác nhân kích thích được phát hiện, các tế bào thần kinh sẽ truyền tín hiệu đến não bộ và kích hoạt các phản ứng thích hợp như trả lời lại tác nhân đó, tìm kiếm thức ăn hoặc tránh xa nguy hiểm.

- Ở thực vật, quá trình cảm ứng xảy ra chủ yếu thông qua các tế bào dẫn truyền tín hiệu được gọi là tế bào thực vật. Khi một tác nhân kích thích được phát hiện, tế bào thực vật sẽ truyền tín hiệu đến các phần khác của cây để kích hoạt các phản ứng thích hợp như mở rộng lá để tăng cường quang hợp hoặc sản xuất các hợp chất để chống lại sâu bệnh hại.

- Một điểm khác biệt quan trọng giữa quá trình cảm ứng ở động vật và thực vật là thời gian phản ứng. 

+ Ở động vật, phản ứng thường xảy ra rất nhanh, chỉ trong vài giây sau khi tác nhân kích thích được phát hiện. 

+ Ở thực vật, phản ứng thường chậm hơn và có thể kéo dài trong nhiều giờ hoặc thậm chí là nhiều ngày.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Hãy nêu hướng động thụ động trong thực vật và giải thích cách mà kiểu hướng động này giúp cây trồng thích ứng với điều kiện đất và ánh sáng?

Trả lời:

Hướng động thụ động là sự thay đổi hướng của phần cây theo các yếu tố xung quanh, như ánh sáng hoặc độ ẩm. Ví dụ, cây mọc xoắn quanh các vật tựa để đón ánh sáng hiệu quả hơn. Cây ấu trùng sẽ mọc cong về phía ánh sáng để đón ánh sáng tốt hơn.

 

Câu 2. Hãy nói về cảm ứng của một loài động vật điển hình đối với các yếu tố trong môi trường sống của nó, và giải thích cách cảm ứng này giúp động vật thích ứng và sống sót?

Trả lời:

Cá mực có khả năng cảm ứng ánh sáng và áp suất nước để điều chỉnh độ sâu mà chúng lưu lại trong môi trường nước. Cảm ứng này giúp chúng tìm kiếm thức ăn, tránh các kẻ săn mồi và thích nghi với điều kiện sống ở độ sâu khác nhau.

 

Câu 3. Hãy giải thích tại sao cảm ứng nhiệt điện ở rắn hổ mang là quan trọng đối với việc săn mồi, và hãy nói về cách chúng sử dụng tập tính này?

Trả lời:

Rắn hổ mang có cảm ứng nhiệt điện, giúp chúng phát hiện sự thay đổi nhiệt độ của môi trường và phát hiện con mồi dựa trên nhiệt độ cơ thể của chúng. Chúng sẽ theo dấu nhiệt để tiếp cận và tấn công con mồi, đồng thời dự đoán hướng di chuyển của chúng.

 

Câu 4. Trình bày cách mà tập tính đóng vai trò trong việc tìm kiếm thức ăn của động vật tự do?

Trả lời:

Tập tính giúp động vật tìm kiếm thức ăn thông qua hành vi săn mồi, lựa chọn loại thức ăn thích hợp và điều chỉnh khẩu phần ăn tùy thuộc vào môi trường tự nhiên và nhu cầu sinh học của chúng.

 

Câu 5. Làm thế nào mà tập tính góp phần vào việc giao phối của động vật?

Trả lời:

Tập tính góp phần vào việc giao phối của động vật thông qua các hành vi cầu giao, lựa chọn bạn đời, nơi giao phối đặc biệt và việc duy trì lãnh thổ để đảm bảo sinh sản thành công.

 

Câu 6. Hãy đưa ra ví dụ về một loài động vật và cách mà tập tính của chúng giúp chúng thích ứng với môi trường sống xung quanh?

Trả lời:

Ví dụ: Chim cánh cụt hoàng đế sử dụng tập tính hầu như không di chuyển nằm trong khoảng "huddle" để giữ ấm cơ thể trong mùa đông khắc nghiệt tại Nam Cực. Nhờ tập tính này, chúng có thể giảm thiểu mất nhiệt và sống sót qua mùa đông giá rét.

 

Câu 7. Làm thế nào transplant shock (sốc cấy ghép) ảnh hưởng đến ứng động thực vật và hãy đưa ra giải pháp để giảm thiểu hiện tượng này?

Trả lời:

Transplant shock là hiện tượng thực vật không thích ứng với môi trường mới sau khi cấy ghép, khiến cho chúng có ứng động kém, lá héo và rụng. Để giảm thiểu hiện tượng này, có thể sử dụng hormone trị sốc cấy ghép, chú ý việc cung cấp đầy đủ nước và chất dinh dưỡng, cũng như tạo điều kiện ánh sáng tốt cho thực vật.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Hãy trình bày cơ chế cảm ứng ở thực vật khi phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt?

Trả lời:

- Khi thực vật phải đối mặt với nhiệt độ cao hoặc thấp, chúng sẽ sản xuất các protein chống nhiệt hoặc chống đóng băng để giúp duy trì sự sống. Tương tự, khi thực vật bị tấn công bởi vi sinh vật hoặc sâu bọ, chúng có thể sản xuất các chất chống lại tác nhân này hoặc thu hút các tác nhân khác để tiêu diệt chúng.

- Các cơ chế cảm ứng bao gồm tăng sản xuất hormone để kích thích quá trình sinh trưởng, tăng sự đáp ứng của tế bào bằng cách thay đổi hoạt động của các gene và thay đổi cấu trúc của tế bào thực vật. Ngoài ra, các chất vô cơ như canxi và kali cũng được sử dụng trong cơ chế cảm ứng của thực vật. 

 

Câu 2. Giải thích sự liên quan giữa tập tính và xuất hiện của túi thai ở loài Kangaroo?

Trả lời:

Túi thai của Kangaroo được coi là một tập tính cho chúng, vì nó giúp Kangaroo chăm sóc con non dễ dàng hơn trong môi trường khô cằn. Điều này cho phép con non của Kangaroo được nâng đỡ và bảo vệ trong túi thai, tăng khả năng sống sót của chúng trong môi trường khắc nghiệt.

 

Câu 3. Hãy phân tích ảnh hưởng của độc tính trong tập tính của loài động vật hổ mang chúa và tác động của tập tính này tới quần thể trong sinh thái?

Trả lời:

Độc tính trong tập tính của hổ mang chúa ảnh hưởng đến sinh thái trong nhiều khía cạnh:

  1. Thức ăn và chuỗi thức ăn: Nọc độc giúp hổ mang chúa săn mồi hiệu quả, đặc biệt là ăn thịt các loài rắn khác. Điều này giúp kiểm soát số lượng rắn trong quần thể, ảnh hưởng đến cân bằng và đa dạng sinh học của chuỗi thức ăn.
  2. Tự vệ: Độc tính giúp hổ mang chúa chống lại kẻ săn mồi và sự can thiệp của con người. Tuy nhiên, độc tính cũng khiến chúng trở thành mục tiêu săn bắt để lấy thuốc, trang trí, hoặc làm cặp chim trời phục vụ ẩm thực.
  3. Sự sợ hãi và tránh xa: Điều này giúp hổ mang chúa có thể sống sót và sinh sản tốt hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến sự cô lập trong không gian sinh sống.
  4. Ảnh hưởng lên con người: Trong một số văn hóa, chúng được coi là biểu tượng của sự sợ hãi và sức mạnh phi thường.

=> Giáo án Sinh học 11 cánh diều: Ôn tập chủ đề 2

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay