Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Chủ đề 1 (P1)

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 1 (P1). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

Xem: => Giáo án sinh học 11 cánh diều

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT (PHẦN 1 – 20 CÂU)

Câu 1: Sinh vật tự dưỡng là? Sinh vật dị dưỡng là? Năng lượng ánh sáng là?

Trả lời:

Sinh vật tự dưỡng là những sinh vật tự sản xuất thức ăn bằng cách sử dụng cacbon từ các nguồn cacbon vô cơ như carbon dioxide

Sinh vật dị dưỡng là một nhóm sinh vật tiêu thụ hoặc hấp thụ cacbon hữu cơ (thay vì cố định cacbon từ các nguồn vô cơ như carbon dioxide) từ nguồn có sẵn để có thể sản xuất năng lượng và tổng hợp các hợp chất để duy trì sự sống.

- Năng lượng ánh sáng là nguồn năng lượng chủ yếu của sinh giới, nguồn năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng tích lũy trong các hợp chất hữu cơ và được các sinh vật sử dụng.

Câu 2: Trình bày quá trình hấp thụ nước ở rễ cây?

Trả lời:

Quá trình hấp thụ nước ở rễ cây gồm các bước sau:

- Hấp thụ nước qua tế bào rễ: Nước và ion ở trong đất đi vào tế bào rễ thông qua mạng lưới những lỗ nhỏ trên bề mặt rễ gọi là nhạy cảm rễ (root hair).

- Sự chuyển vận nước: Nước trong tế bào rễ chuyển vào mạng lưới xylem màu (dẫn lưu) để vận chuyển đến các bộ phận khác của cây.

- Di chuyển nước từ rễ lên thân và lá: Nước trong xylem màu chuyển động lên các bộ phận khác của cây nhờ áp suất này chuyển thẩm thấu, áp suất căng bề mặt và sức hút do sự thoát hơi nước từ lá (transpiration).

Câu 3: Phân tích sự tác động của ánh sáng đến sự trao đổi nước và khoáng ở thực vật?

Trả lời:

- Ánh sáng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trao đổi nước và khoáng ở thực vật. Các quang tử ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố quang hợp như chlorophyll trong lá thực vật, và được sử dụng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp, trong đó nước và CO - Ánh sáng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trao đổi nước và khoáng ở thực vật. Các quang tử ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố quang hợp như chlorophyll trong lá thực vật, và được sử dụng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp, trong đó nước và CO2 được chuyển hóa thành đường và oxy.

- Trong quá trình quang hợp, ánh sáng được sử dụng để phân hủy nước thành khí oxy, giúp cung cấp oxy cho các tế bào của thực vật. - Trong quá trình quang hợp, ánh sáng được sử dụng để phân hủy nước thành khí oxy, giúp cung cấp oxy cho các tế bào của thực vật.

- Ánh sáng cũng ảnh hưởng đến sự mở và đóng của khí khổng trên lá thực vật.  - Ánh sáng cũng ảnh hưởng đến sự mở và đóng của khí khổng trên lá thực vật.

+ Khi ánh sáng đủ và đúng loại, khí khổng mở ra để thực vật có thể hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng khác.  + Khi ánh sáng đủ và đúng loại, khí khổng mở ra để thực vật có thể hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng khác.

+ Khi ánh sáng thiếu hoặc ánh sáng bị chiếu trực tiếp lên lá quá nhiều, khí khổng sẽ bị đóng lại để giảm lượng nước thoát hơi và tránh mất nước quá mức.

Câu 4: Trình bày về pha sáng của quang hợp?

Trả lời:

Pha sáng được chia thành hai giai đoạn chính:

- Giai đoạn phân tách nước (Light-dependent reactions):

+ Anh sáng được hấp thụ bởi các phức hợp pigment trong phức hợp chịu ánh sáng (PS) I và II.

+ Các electron được tách ra từ các phức hợp này và di chuyển qua các chất thực hiện electron, tạo ra điện thế proton trên thế màng thylakoid.

+ Quá trình này tạo ra ATP và NADPH, hai phân tử mang năng lượng cần thiết cho giai đoạn tiếp theo.

- Giai đoạn tổng hợp (Light-independent reactions):

+ Giai đoạn này được gọi là pha pha sáng độc lập, và được biết đến với tên gọi khác là quá trình pha đồng hóa CO2 (Calvin cycle).

+ Trong giai đoạn này, ATP và NADPH được sử dụng để tạo ra các hợp chất hữu cơ từ CO2, thông qua quá trình pha đồng hóa CO2.

+ Quá trình này tạo ra các chất như glucose, fructose và cellulose, cung cấp năng lượng cho sự sống của thực vật.

Câu 5: Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp ở thực vật?

Trả lời:

- Nhiệt độ: Nhiệt độ thấp sẽ làm chậm quá trình hô hấp, trong khi nhiệt độ cao quá mức có thể gây hại cho màng tế bào của thực vật.

- Ánh sáng: Thực vật cần ánh sáng để sản xuất năng lượng và sinh tồn, trừ khi chúng ở trong điều kiện bóng râm hoặc từ xa ánh sáng.

- Khí oxy: Thực vật tiếp nhận khí oxy bằng cách hút nó vào các lỗ trên lá và sử dụng nó để tạo ra năng lượng cho quá trình hô hấp.

- Độ ẩm: Không khí quá khô có thể gây làm khô phiến lá và gây ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

- Đất: Đất có thể cung cấp nước và các chất dinh dưỡng cho thực vật, qua đó ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của chúng.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ của dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật?

Trả lời:

- Mối quan hệ giữa dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật là rất chặt chẽ. Để có thể tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn, động vật phải có hệ tiêu hóa phù hợp với chế độ ăn uống của mình. Mỗi loài động vật có một cơ thể và cấu trúc tiêu hóa đặc biệt để có thể xử lý và hấp thụ các chất dinh dưỡng khác nhau.

- Các loại thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng khác nhau, do đó động vật cần có khẩu phần ăn đa dạng để đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể. Chất xơ và nước cũng rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa, giúp đẩy nhanh quá trình trao đổi chất và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

- Khi cơ thể không đủ dinh dưỡng, hoặc khi thức ăn không tốt cho tiêu hóa, các vấn đề về tiêu hóa sẽ xuất hiện và gây hại cho sức khỏe của động vật. Vì vậy, đối với động vật, chế độ ăn uống phải được quan tâm và bảo vệ để duy trì sức khỏe và sự sống.

Câu 7: Hình thức trao đổi khí nào ở động vật là cao cấp và hiệu quả nhất? Vì sao?

Trả lời:

- Hình thức trao đổi khí trong động vật cao cấp và hiệu quả nhất là trao đổi khí bằng phổi.

- Phổi là các cơ quan hô hấp được phát triển đặc biệt, với các bộ phận cấu tạo phức tạp bao gồm các ống dẫn khí, túi khí và mạng lưới mao mạch máu. Trong phổi, oxy được hấp thụ từ không khí và carbon dioxide được loại bỏ khỏi cơ thể.

- Hình thức trao đổi khí bằng phổi hiệu quả hơn so với hình thức trao đổi khí qua bề mặt cơ thể (da) vì các cơ quan hô hấp có thể tập trung khí oxy và carbon dioxide vào các bộ phận phức tạp của mình. Ngoài ra, các cơ quan hô hấp cũng có thể điều chỉnh lượng khí được hấp thụ hoặc loại bỏ tùy thuộc vào nhu cầu của cơ thể.

- Với phổi, độ ẩm và nhiệt độ không ảnh hưởng đến hiệu quả của sự hô hấp. Điều này giúp các động vật có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau.

Câu 8: Liệt kê 3 bệnh lý thường gặp liên quan đến hệ tuần hoàn?

Trả lời:

Bệnh lý tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ), suy tim và tăng huyết áp.

Câu 9: Tại sao việc tiêm chủng vắc-xin lại quan trọng trong việc bảo vệ hệ miễn dịch của cả con người và động vật?

Trả lời:

Tiêm chủng vắc-xin giúp cơ thể nhận biết và tạo ra kháng thể chống lại các mầm bệnh, từ đó nâng cao hệ miễn dịch. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan cho cộng đồng.

Câu 10: Vì sao mồ hôi là yếu tố quan trọng trong việc giữ cân bằng nội môi ở loài người?

Trả lời:

Mồ hôi giúp giảm nhiệt độ cơ thể, loại bỏ chất độc và thừa thông qua bài tiết, duy trì độ ẩm và cân bằng điện giải trên da.

Câu 11: Các loài cây ngập mặn như đước, sú, vẹt,… có đặc điểm đặc trưng gì để sinh trưởng và phát triển ở khu vực có độ mặn rất cao.

Trả lời:

- Hoạt động hô hấp của cây rừng ngập mặn được thực hiện thông qua những lỗ thông khí (những khoảng mở nhỏ trên thân hoặc rễ). Một vài loài cây ngập mặn đã phát triển những hệ thống rễ chuyên dụng để đảm bảo các lỗ thông khí nằm phía trên mực nước thủy triều hay bùn (vốn gây thiếu oxygen).

- Một vài loài cây ngập mặn phát triển rễ khí sinh, là những rễ có những lỗ thông khí ngoi thẳng lên từ lớp đất bùn nước.

- Khả năng chịu mặn: thường sử dụng một hoặc kết hợp những quá trình sau để thích nghi:

+ Hệ rễ có đặc tính không thấm, đóng vai trò như bộ lọc, chỉ cho nước thấm qua.

+ Thải muối qua những tuyến muối trên lá.

+ Tích lũy lượng muối dư thừa vào vỏ cây hoặc lá.

Câu 12: Vì sao chế độ dinh dưỡng cân bằng là quan trọng đối với trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

Trả lời:

Chế độ dinh dưỡng cân bằng cung cấp đủ các nguyên tố bổ sung (đạm, đườngười giả, chất béo, vitamin, khoáng chất) để đáp ứng nhu cầu sinh lý, duy trì trao đổi chất cơ bản, và đảm bảo sự chuyển hóa năng lượng lành mạnh của cơ thể.

Câu 13: Làm thế nào mà trao đổi nước và khoáng ở thực vật có ảnh hưởng tới năng suất và chất lượng nông sản? Hãy lấy ví dụ cụ thể?

Trả lời:

Trao đổi nước và khoáng ở thực vật giúp cung cấp chất dinh dưỡng, thực hiện quá trình quang hợp và xây dựng cấu trúc tế bào. Nếu quá trình này xảy ra hiệu quả, thì năng suất và chất lượng nông sản sẽ được tăng cao.

Ví dụ, việc tưới nước và cung cấp khoáng chất hợp lý cho cây lúa giúp tăng năng suất và cải thiện chất lượng hạt gạo, dẫn đến giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 14: Điều gì xảy ra đối với quá trình trao đổi nước và khoáng của thực vật khi đụng độ với môi trường bị ô nhiễm nặng?

Trả lời:

Khi thực vật đụng độ với môi trường bị ô nhiễm nặng, quá trình trao đổi nước và khoáng chất bị ảnh hưởng tiêu cực. Nước và khoáng chất có thể bị giảm sự hấp thụ đúng cường độ, ảnh hưởng đến sự phát triển, tăng trưởng, và sinh sản của thực vật. Đồng thời, các chất độc hại có thể tích tụ trong thực vật, gây nguy hại cho động vật và con người tiêu thụ.

Câu 15: Tính hiệu suất quang hợp của cây? Nếu:

- Diện tích lá 2000m - Diện tích lá 2000m2

- Cường độ ánh sáng mặt trời vào-lá: 500 µmol(m - Cường độ ánh sáng mặt trời vào-lá: 500 µmol(m2s)-1

- Tỉ lệ quang hợp ánh sáng hấp thu: 0,1 (10%) - Tỉ lệ quang hợp ánh sáng hấp thu: 0,1 (10%)

Trả lời:

1. Tính lượng ánh sáng hấp thu: 500 x 0,1 = 50 µmol(m2s)-1

2. Tính hiệu suất quang hợp: 50 µmol(m2s)-1 × 2 000 m2 = 100 000 µmol/s

 Kết luận: Hiệu suất quang hợp của cây là 100 000 µmol/s.

Câu 16: Tại sao các loài cây khác nhau có thể có quá trình hô hấp khác nhau?

Trả lời:

Sự khác nhau trong quá trình hô hấp của các loài cây phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Mỗi loài cây có cấu trúc tế bào và hệ thống rễ khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng thu nạp các chất dinh dưỡng và khí oxy. Ngoài ra, các loài cây sống trong môi trường khác nhau, có các điều kiện thời tiết và độ ẩm khác nhau, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp của cây.

Hơn nữa, các loài cây có thể có các enzym và quá trình chuyển hóa khác nhau trong quá trình hô hấp, dẫn đến các tốc độ hô hấp và sản phẩm khác nhau. Tất cả những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt giữa các loài cây trong quá trình hô hấp.

Câu 17: Tại sao con non của loài động vật có thể tiêu hóa được sữa mẹ nhưng lại không tiêu hóa được thức ăn chín?

Trả lời:

Con non của loài động vật có khả năng tiêu hóa được sữa mẹ nhờ có men lactase trong ruột để tiêu hóa lactose trong sữa. Tuy nhiên, khi chúng lớn lên và đổi sang ăn thức ăn chín, men lactase này thường giảm dần và có thể biến mất hoàn toàn, khiến cho chúng không thể tiêu hóa lactose nữa.

Câu 18: Một con động vật có khối lượng cơ thể là 10 kg, nó thở qua đường thở và phản ứng với oxy để sản xuất năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Biết rằng con động vật tiêu thụ 5ml oxy mỗi phút và sản xuất 4 ml CO2 mỗi phút. Hãy tính toán hiệu suất hô hấp của con động vật đó?

Trả lời:

- Theo định luật bảo toàn khối lượng, tổng khối lượng oxy và CO2 trong không khí thở vào và thở ra của con động vật là bằng nhau. Vì vậy, ta có thể tính toán lượng oxy và CO2 được tiêu thụ và sản xuất bởi con động vật như sau:

Lượng oxy tiêu thụ mỗi phút = 5 ml

Lượng CO2 sản xuất mỗi phút = 4 ml

- Do đó, ta có thể tính toán tỉ lệ giữa lượng oxy tiêu thụ và lượng CO2 sản xuất như sau:

Tỉ lệ O2/CO2 = 5/4 = 1,25

- Đây là tỉ lệ khí hô hấp của con động vật. Hiệu suất hô hấp của con động vật có thể được tính bằng cách so sánh tỉ lệ O2/CO2 của nó với tỉ lệ O2/CO2 của không khí. Theo tiêu chuẩn quốc tế, tỉ lệ O2/CO2 của không khí là 0,8.

- Vì vậy, ta có thể tính toán hiệu suất hô hấp của con động vật như sau:

Hiệu suất hô hấp = (Tỉ lệ O2/CO2 của con động vật) / (Tỉ lệ O2/CO2 của không khí) = 1,25/0,8 = 1,56

Do đó, hiệu suất hô hấp của con động vật là 1,56. Tức là, con động vật tiêu thụ oxy và sản xuất CO2 một cách hiệu quả để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể.

Câu 19: Tại sao phải tách tim ra khỏi cơ thể ếch (tim rời) khi nghiên cứu tác động của adrenalin lên hoạt động của tim?

Trả lời:

Khi tim được gắn liền với cơ thể, việc tim đập nhanh hay chậm phụ thuộc vào việc các cơ quan của cơ thể hoạt động như thế nào. Vì vậy, thí nghiệm chứng minh sự tác động của adrenalin lên hoạt động của tim ếch, phải loại bỏ yếu tố thần kinh điều khiển hoạt động của tim ếch.

Câu 20: Người ta tiến hành thí nghiệm kiểm chứng vai trò của tuyến tụy trên chuột. Sau khi cắt bỏ tuyến tụy, dù được cung cấp đầy đủ thức ăn có trộn bổ sung dịch tụy, nhưng chỉ sau một thời gian, chuột thí nghiệm vẫn bị chết. Hãy giải thích kết quả thí nghiệm.

Trả lời:

Vì tuyến tụy là tuyến pha, ngoài cung cấp dịch tiêu hóa (tuyến ngoại tiết) còn tiết hormone inssulin và glucagon điều hòa đường huyết. Nên mặc dù được cung cấp đủ dịch tiêu hóa để tiêu hóa thức ăn nhưng hormone insulin không được tiết ra do đã cắt bỏ tuyến tụy nên lượng đường trong máu không được điều hòa, mất cân bằng áp suất thẩm thấu của máu. Từ đó gây ra rối loạn các quá trình sinh lí, sinh hóa của cơ thể. Vì vậy chuột chết.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay