Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối Bài 6: Thực hành tiếng Việt (2)

Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 6: Thực hành tiếng Việt (2). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 9 KNTT.

Xem: => Giáo án ngữ văn 9 kết nối tri thức

BÀI 6: GIẢI MÃ NHỮNG BÍ MẬT

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: LỰA CHỌN CÂU ĐƠN HOẶC CÂU GHÉP
(13 câu)

  1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Câu đơn là gì? Hãy đưa ra một ví dụ.

Trả lời:

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, tức là câu chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ. Câu đơn diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và không có bất kỳ mệnh đề nào khác đi kèm.

Ví dụ:

"Tôi thích đọc sách."

Trong câu này, "Tôi" là chủ ngữ và "thích đọc sách" là vị ngữ. Câu này diễn đạt một ý hoàn chỉnh mà không cần thêm thông tin nào khác.

Câu 2: Câu ghép là gì? Hãy đưa ra một ví dụ.

Trả lời:

Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên, được liên kết với nhau bằng các từ nối như "và", "nhưng", "hoặc", "vì", "nên",... Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có thể đứng độc lập như một câu đơn.

Ví dụ:

"Tôi thích đọc sách, nhưng bạn tôi lại thích xem phim."

Trong câu này, có hai mệnh đề: "Tôi thích đọc sách" và "bạn tôi lại thích xem phim". Cả hai mệnh đề này đều có thể đứng riêng biệt, nhưng chúng được liên kết với nhau bằng từ "nhưng".

Câu 3: Làm thế nào để phân biệt giữa câu đơn và câu ghép?

Trả lời:

Câu 4: Mục đích của việc lựa chọn câu đơn hoặc câu ghép là gì?

Trả lời:

2. THÔNG HIỂU (5 câu)

Câu 1: Hãy giải thích tại sao trong một ngữ cảnh cụ thể, câu ghép lại thích hợp hơn câu đơn?

Trả lời:

- Trong một ngữ cảnh khi bạn muốn diễn đạt nhiều ý tưởng hoặc thông tin liên quan đến nhau, câu ghép thường thích hợp hơn câu đơn.

- Ví dụ ngữ cảnh: Bạn đang nói về một buổi tiệc sinh nhật.

- Câu đơn: "Buổi tiệc rất vui."

- Câu ghép: "Buổi tiệc rất vui, nhưng có quá nhiều người nên tôi cảm thấy hơi chật chội."

=> Giải thích: Câu ghép ở đây không chỉ đơn thuần nói về việc buổi tiệc vui, mà còn bổ sung thêm thông tin về cảm giác của người nói. Việc sử dụng câu ghép giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình huống và cảm xúc của người nói, tạo ra một bức tranh rõ nét hơn về ngữ cảnh.

Câu 2: Đưa ra một câu đơn và yêu cầu chuyển đổi nó thành câu ghép trong cùng ngữ cảnh.

Trả lời:

- Câu đơn: "Tôi thích đi du lịch."

- Yêu cầu chuyển đổi thành câu ghép: Tôi thích đi du lịch, và tôi muốn khám phá những nền văn hóa mới.

=> Giải thích: Câu ghép này không chỉ diễn đạt sở thích đi du lịch mà còn mở rộng thêm ý tưởng về mong muốn khám phá, từ đó tạo ra một thông điệp phong phú hơn.

Câu 3: Tại sao việc lựa chọn câu đơn hoặc câu ghép lại quan trọng trong giao tiếp hàng ngày?

Trả lời:

Câu 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn gồm 5 câu, sử dụng ít nhất 2 câu đơn và 3 câu ghép.

Trả lời:

Câu 5: Viết một ngữ cảnh giao trò chuyện với bạn bè trong đó có sử dụng câu đơn và câu ghép?

Trả lời:

3. VẬN DỤNG (3 câu)

Câu 1: Phân tích  đoạn văn sau. Nêu rõ ưu điểm của câu ghép trong đoạn văn 

“Nhưng sau hết, tôi muốn mọi người Việt Nam được đón lấy những gì dịu dàng nhất, cảm đảm nhất, yêu thương tươi cười nhất từ cuộc đời của một con người cao gầy, mỏng manh như cây gậy. Sức mạnh của con người ấy được lấy từ mỏ năng lượng quý báu và thần diệu bào đã ban cho. Nếu bạn đọc nào ước ao về điều đó thì hãy đọc cuốn sách này. Nó là một phần chân dung để chúng ta tự hiểu, hình ảnh người Việt cao quý giống như chúng ta đang vẽ ra bản đò của một tâm hồn.”

Trả lời:

Đoạn văn trên thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc về việc mong muốn mọi người Việt Nam được trải nghiệm những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Câu ghép được sử dụng trong đoạn văn mang lại những ưu điểm nổi bật sau: 

+ Sự phong phú về ngữ nghĩa: Câu ghép cho phép tác giả diễn đạt nhiều ý tưởng và cảm xúc trong một câu, tạo ra chiều sâu cho thông điệp. Trong đoạn văn, các ý tưởng về lòng yêu thương, sự dịu dàng và sức mạnh của con người được kết nối chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự liên kết giữa các khía cạnh của cuộc sống.

+ Tạo nhịp điệu và sự liên kết: Việc sử dụng câu ghép làm cho đoạn văn có nhịp điệu mượt mà hơn. Các mệnh đề được liên kết với nhau, tạo ra một dòng cảm xúc liên tục, giúp câu văn chảy trôi tự nhiên và hấp dẫn hơn.

+ Khả năng so sánh và đối lập: Câu ghép có thể kết hợp các yếu tố khác nhau trong một câu, như so sánh hoặc đối lập, từ đó nhấn mạnh những điểm quan trọng. Trong đoạn văn, sự tương phản giữa hình ảnh "cao gầy, mỏng manh" và "sức mạnh" thể hiện một thông điệp sâu sắc về giá trị và phẩm hạnh của con người.

+ Khuyến khích tư duy phản biện: Câu ghép tạo ra không gian cho người đọc suy nghĩ và cảm nhận ý nghĩa sâu xa hơn. Việc tác giả yêu cầu người đọc hãy "đọc cuốn sách này" không chỉ đơn thuần là một lời mời gọi, mà còn là một khuyến khích để người đọc tìm hiểu và khám phá những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

Câu 2: Tại sao trong văn học, tác giả thường sử dụng câu ghép thay vì câu đơn? Phân tích trong ngữ cảnh một tác phẩm cụ thể?

Trả lời:

Câu 3: Hãy viết một tiêu đề cho bài báo và trình bày cách mà câu đơn hoặc câu ghép có thể truyền tải ý tưởng của tiêu đề đó một cách hiệu quả hơn?

Trả lời:

4. VẬN DỤNG CAO (1 câu)

Câu 1: Hãy viết một bài văn ngắn, trong đó bạn phải chọn giữa việc sử dụng câu đơn hoặc câu ghép để tạo hiệu ứng nghệ thuật cho nội dung?

Trả lời:

Trong thời đại công nghệ 4.0, chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên chuyển đổi mạnh mẽ. Công nghệ thông tin đã thâm nhập vào mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ giáo dục cho đến y tế, và cả trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức.

Công nghệ giúp chúng ta kết nối với nhau dễ dàng hơn. Chúng ta có thể gọi điện, nhắn tin hay video call với bạn bè ở bất kỳ nơi đâu trên thế giới chỉ với một chiếc điện thoại thông minh. Tuy nhiên, điều này cũng khiến cho những cuộc gặp gỡ trực tiếp trở nên hiếm hoi hơn, khi mà con người thường chọn nhấn nút “gọi” thay vì ra ngoài gặp mặt. 

Cùng với đó, giáo dục trực tuyến đã mở ra cơ hội học tập cho hàng triệu người, giúp mọi người có thể học hỏi từ những nguồn tài liệu phong phú. Mỗi người có thể lựa chọn thời gian và địa điểm học tập cho riêng mình. Nhưng sự phụ thuộc vào công nghệ cũng khiến cho những người thiếu kỹ năng sử dụng hoặc không có điều kiện tiếp cận gặp khó khăn trong việc học hỏi và phát triển bản thân.

Mặc dù công nghệ mang lại nhiều điều thuận lợi, nó cũng tạo ra những lo ngại về an toàn thông tin và quyền riêng tư. Những dữ liệu cá nhân có thể bị thu thập và lạm dụng, gây ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Chúng ta phải cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro, để có thể tận dụng công nghệ một cách an toàn và hiệu quả.

Vì vậy, trong thời đại công nghệ hiện nay, chúng ta không chỉ vui mừng với những ưu điểm mà nó mang lại, mà còn cần nhận thức rõ ràng về thách thức. Đó là trách nhiệm của mỗi người trong việc sử dụng công nghệ một cách thông minh, để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.

-----------------------------

----------------- Còn tiếp ------------------

=> Giáo án Ngữ văn 9 Kết nối bài 6: Thực hành tiếng Việt (2)

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay