Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối Bài 2: Một thể thơ độc đáo của người Việt
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 2: Một thể thơ độc đáo của người Việt. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 9 KNTT.
Xem: => Giáo án ngữ văn 9 kết nối tri thức
BÀI 2: NHỮNG CUNG BẬC TÂM TRẠNG
VĂN BẢN 3: MỘT THỂ THƠ ĐỘC ĐÁO CỦA NGƯỜI VIỆT
(12 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Xác định bố cục và nội dung từng phần của văn bản Một thể thơ độc đáo của người Việt.
Trả lời:
- Bố cục:
+ Phần 1 (chỉ gồm 1 câu): nêu ý khái quát của toàn VB.
+ Phần 2 (từ “Những tác phẩm đầu tiên” đến “trước sau không lâu”): cung cấp thông tin về thời điểm ra đời của thể thơ song thất lục bát và khẳng định thể thơ này do người Việt sáng tạo nên.
+ Phần 3 (từ “Thể thơ song thất lục bát và thể thơ lục bát tương đồng” đến “trên đầu chứng cho”): nêu nét đặc sắc về hình thức khiến thơ song thất lục bát giàu nhạc tính, có khả năng truyển tải cảm xúc mạnh mẽ.
+ Phần 4 (từ “Ngoài ngâm khúc” đến “tôi bác cùng nhau”): thông tin về các thể loại có sử dụng thể thơ song thất lục bát.
+ Phần cuối cùng (còn lại): khẳng định thể thơ này được các thế hệ nhà thơ từ xưa tới nay sử dụng trong sáng tác văn chương.
Câu 2: Thời điểm ra đời của thể thơ song thất lục bát là khi nào?
Trả lời:
- Là một sáng tạo văn học độc đáo của người Việt Nam trong thời gian khoảng thế kỉ XV – XVI, xuất hiện trước sau không lâu.
- Căn cứ: Những tác phẩm đầu tiên sáng tác bằng thể song thất lục bát là “Chỉ Nam ngọc âm giải nghĩa” (chưa rõ tác giả, có thể được sáng tác trong thế kỉ XV) và “Đại nghĩ bát giáp thưởng đào giải văn” (Bài văn làm hộ tám giáp thưởng cho cô đào được giải, do Lê Đức Mao sáng tác trước khi đỗ tiến sĩ năm 1505).
Câu 3: Đặc điểm hình thức nào giúp thơ song thất lục bát giàu nhạc tính?
Trả lời:
Câu 4: Vì sao thể thơ song thất lục bát vẫn được sử dụng để sáng tác trong nền văn học Việt Nam hiện đại?
Trả lời:
Câu 5: Thể thơ song thất lục bát thường được sử dụng để diễn tả nội dung gì?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (3 câu)
Câu 1: So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa thể thơ song thất lục bát và thể thơ lục bát.
Trả lời:
- Điểm tương đồng: quy luật dùng thanh điệu và cách gieo vần ở cặp câu lục bát.
- Điểm khác biệt:
+ Thơ lục bát: cứ 28 tiếng sẽ chỉ có sáu tiếng gieo vần, không có cặp câu song thất.
+ Thơ song thất lục bát: có thêm cặp câu song thất đan xen với cặp câu lục bát, chú trọng quy chuẩn thanh điệu của các tiếng ở vị trí lẻ trong câu thơ. Về vần, mỗi câu thất đều có cả vần chân và vần lưng, cứ 28 tiếng sẽ có bảy tiếng gieo vần.
Câu 2: Nêu giá trị nghệ thuật và giá trị nội dung của văn bản Một thể thơ độc đáo của người Việt.
Trả lời:
Câu 3: Thơ song thất lục bát mang lại nhịp điệu và âm hưởng như thế nào?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (2 câu)
Câu 1: Thể thơ song thất lục bát có phù hợp với những chủ đề hoặc cảm xúc đặc biệt nào không? Tại sao?
Trả lời:
- Thể thơ song thất lục bát đặc biệt phù hợp với các chủ đề hoặc cảm xúc mang tính chất sâu lắng, trang nghiêm, và có phần bi thương. Đây là thể thơ truyền thống rất giàu khả năng biểu đạt những trạng thái cảm xúc phức tạp, đồng thời gợi lên sự trầm mặc và suy tư nhờ vào cấu trúc đặc trưng của nó.
- Lý do: Với nhịp điệu đan xen giữa câu thất và câu lục bát, thể thơ này mang lại âm hưởng trầm lắng và sâu sắc, rất phù hợp để diễn đạt cảm xúc buồn bã, tiếc nuối về tình cảm, hay sự chia xa. Hai câu thất đầu thường dồn nén cảm xúc, còn phần lục bát giúp giải tỏa, tạo sự đối lập và làm tăng thêm chiều sâu của cảm xúc.
- Ví dụ: Thể hiện nỗi buồn ly biệt, như trong tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn, nơi nỗi nhớ nhung và sự đau khổ của người chinh phụ được diễn tả rất tinh tế và bi thiết.
Câu 2: Sự linh hoạt của thể thơ song thất lục bát trong việc thể hiện cảm xúc có ý nghĩa gì?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Theo em, thể thơ này có phù hợp với văn học hiện đại không, và nếu có thì sẽ có ý nghĩa như thế nào?
Trả lời:
Thể thơ song thất lục bát hoàn toàn có thể phù hợp với văn học hiện đại và có thể mang lại những ý nghĩa mới mẻ trong bối cảnh xã hội và tư tưởng ngày nay. Với tính linh hoạt và khả năng diễn đạt cảm xúc sâu sắc, thể thơ này không chỉ là một di sản văn học truyền thống mà còn có tiềm năng thích ứng và làm giàu thêm cho các sáng tác đương đại.
- Văn học hiện đại không ngừng mở rộng phạm vi chủ đề, từ những vấn đề cá nhân như tình yêu, nỗi cô đơn, đến các chủ đề lớn hơn như áp lực xã hội, khủng hoảng bản sắc, và nỗi bất an trong thế giới công nghệ. Thể thơ song thất lục bát, với nhịp điệu và cấu trúc linh hoạt, có thể diễn đạt những cảm xúc phức tạp này một cách sâu sắc, đồng thời mang lại sự trang trọng và uyển chuyển. Ví dụ, thể thơ này có thể diễn tả cảm giác mất phương hướng hoặc những dằn vặt nội tâm trong cuộc sống hiện đại.
- Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Việc sử dụng thể thơ song thất lục bát trong các tác phẩm hiện đại là cách tôn vinh truyền thống, giúp giới trẻ cảm nhận và kết nối với văn hóa dân gian. Đây cũng là một hình thức bảo tồn văn học cổ điển trong lòng thế hệ trẻ, mang lại cho họ một phương tiện sáng tạo vừa gần gũi vừa hiện đại.
- Khi kết hợp song thất lục bát với ngôn ngữ hiện đại, sự tương phản giữa chất thơ cổ điển và các ngôn ngữ, hình ảnh đương đại có thể tạo nên sự độc đáo, mới mẻ. Chẳng hạn, những câu thơ song thất lục bát khi diễn đạt các hiện tượng hiện đại như công nghệ, mạng xã hội, hay những mâu thuẫn nội tại của con người ngày nay sẽ tạo ra hiệu ứng độc đáo, vừa lạ vừa quen, thu hút người đọc và giúp họ suy ngẫm sâu hơn về các giá trị xưa và nay.
- Văn học hiện đại thường đi sâu vào cảm xúc và tâm lý cá nhân. Song thất lục bát là thể thơ rất giàu tính nhạc và tính biểu cảm, giúp nhà thơ truyền tải các cảm xúc sâu sắc, từ nỗi cô đơn, thất vọng, đến khát vọng, hy vọng. Trong xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bị cuốn vào cuộc sống bận rộn và những mối quan hệ ảo, thể thơ này có thể tạo ra một không gian tĩnh lặng, giúp người đọc tìm lại bản ngã và cảm nhận sự an ủi.
------------------------------
----------------- Còn tiếp ------------------
=> Giáo án Ngữ văn 9 Kết nối bài 2: Một thể thơ độc đáo của người Việt (Dương Lâm An)