Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối Bài 9: Thực hành tiếng Việt (2)
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 9: Thực hành tiếng Việt (2). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 9 KNTT.
Xem: => Giáo án ngữ văn 9 kết nối tri thức
BÀI 9. ĐI VÀ SUY NGẪM
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: CÂU MỞ RỘNG
(14 câu)
1. NHẬN BIẾT (4 câu)
Câu 1: Câu mở rộng là gì? Hãy định nghĩa và nêu ví dụ?
Trả lời:
Câu mở rộng là câu được bổ sung thêm các thành phần ngữ pháp để làm rõ ý nghĩa, tăng tính phong phú và diễn đạt thông tin một cách đầy đủ hơn. Câu mở rộng có thể là câu đơn được mở rộng hoặc câu ghép, câu phức.
Ví dụ:
Câu đơn: "Cô ấy đi học."
Câu mở rộng: "Cô ấy đi học vào buổi sáng để chuẩn bị cho kỳ thi."
Trong câu mở rộng, các thông tin bổ sung như "vào buổi sáng" và "để chuẩn bị cho kỳ thi" giúp làm rõ hơn về thời gian và mục đích của hành động.
Câu 2: Hãy phân biệt giữa câu đơn và câu mở rộng?
Trả lời:
Là câu chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý hoàn chỉnh nhưng thường không có nhiều thông tin bổ sung.
Ví dụ: "Chó sủa." (Câu đơn)
Câu mở rộng: Là câu được bổ sung thêm các thành phần khác như trạng ngữ, bổ ngữ, hoặc các cụm từ để làm rõ hơn ý nghĩa.
Ví dụ: "Chó sủa khi có người lạ đến." (Câu mở rộng)
So sánh: Câu đơn chỉ nêu ra một hành động cơ bản, trong khi câu mở rộng cung cấp thêm thông tin về điều kiện hoặc bối cảnh của hành động đó.
Câu 3: Các thành phần nào có thể được mở rộng trong một câu? Nêu ví dụ cho từng thành phần?
Trả lời:
Câu 4: Hãy cho biết vai trò của trạng ngữ trong câu mở rộng?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Giải thích cách thức mở rộng một câu đơn thành câu mở rộng?
Trả lời:
- Xác định câu đơn: Bắt đầu với một câu đơn giản, có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng.
+ Ví dụ: "Cô ấy chạy."
- Thêm trạng ngữ: Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc cách thức.
+ Mở rộng: "Cô ấy chạy nhanh vào buổi sáng."
+Thêm bổ ngữ: Cung cấp thêm thông tin về đối tượng hoặc hành động.
+ Mở rộng: "Cô ấy chạy nhanh vào buổi sáng để giữ sức khỏe."
-Thêm thông tin khác: Bạn có thể thêm các cụm từ hoặc mệnh đề phụ để làm rõ hơn.
+ Mở rộng cuối cùng: "Cô ấy thường chạy bộ vào buổi sáng, vì cô ấy chuẩn bị cho cuộc thi marathon."
Câu 2: Nêu ví dụ về việc mở rộng chủ ngữ và vị ngữ trong một câu.
Trả lời:
-Mở rộng chủ ngữ:
+ Câu đơn: "Cô giáo giảng bài."
+ Câu mở rộng: "Cô giáo trẻ tuổi giảng bài rất hay."
- Mở rộng vị ngữ:
+ Câu đơn: "Họ chơi bóng."
+ Câu mở rộng: "Họ chơi bóng ở sân vận động vào chiều Chủ nhật."
Câu 3: Tại sao việc mở rộng câu lại quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng?
Trả lời:
Câu 4: Hãy cho biết cách sử dụng các từ nối trong việc mở rộng câu?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: Viết một câu đơn và mở rộng thành câu mở rộng, giải thích các phần đã thêm vào?
Trả lời:
- Câu đơn: "Chó sủa."
- Câu mở rộng: "Chó sủa to khi có người lạ đi qua cổng."
- Giải thích:
+ "to": Mở rộng vị ngữ, cho biết âm lượng của tiếng sủa.
+ "khi có người lạ đi qua cổng": Mở rộng bằng trạng ngữ chỉ thời gian và điều kiện, giúp làm rõ lý do tại sao chó sủa.
Câu 2: Cho câu “Cô ấy đọc sách”, hãy mở rộng câu này bằng cách thêm các thành phần khác nhau?
Trả lời:
- Câu mở rộng: "Cô ấy đọc sách trong phòng ngủ vào buổi tối để thư giãn."
- Các thành phần đã thêm:
+ "trong phòng ngủ": Thêm trạng ngữ chỉ địa điểm.
+ "vào buổi tối": Thêm trạng ngữ chỉ thời gian.
+ "để thư giãn": Thêm trạng ngữ chỉ mục đích.
Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) sử dụng ít nhất 3 câu mở rộng?
Trả lời:
Câu 4: Dựa vào một câu mở rộng, hãy chuyển đổi thành câu đơn và giải thích lý do?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Phân tích một đoạn văn, chỉ ra các câu mở rộng và nêu rõ các thành phần đã được mở rộng?
Trả lời:
- Đoạn văn: "Hôm qua, em có đi chợ cùng mẹ. Trong chợ, có rất nhiều hàng hóa đa dạng. Mẹ em mua trái cây tươi ngon và rau sạch để nấu ăn về nấu ăn. Sau khi mua sắm ngoài chợ xong, mẹ và em cùng ghé qua quán cà phê gần đó để uống món trà sữa mà em yêu thích."
- Phân tích:
Câu 1: Hôm qua, em có đi chợ cùng mẹ.
=> Mở rộng: "Hôm qua" (trạng ngữ chỉ thời gian).
Câu 2: Trong chợ, có rất nhiều hàng hóa đa dạng.
=> Mở rộng: "Trong chợ" (trạng ngữ chỉ địa điểm).
Câu 3: Mẹ em mua trái cây tươi ngon và rau sạch để nấu ăn về nấu ăn.
=> Mở rộng: "tươi ngon" và "sạch" (bổ ngữ cho tân ngữ), "để nấu ăn" (trạng ngữ chỉ mục đích).
Câu 4: Sau khi mua sắm ngoài chợ xong, mẹ và em cùng ghé qua quán cà phê gần đó để uống món trà sữa mà em yêu thích."
=> Mở rộng: "Sau khi mua sắm" (trạng ngữ chỉ thời gian), "gần đó" (trạng ngữ chỉ địa điểm).
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 9 Kết nối bài 9: Thực hành tiếng Việt (2)