Đáp án Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm kết nối Bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm
File đáp án Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm kết nối tri thức Bài 1. Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm kết nối tri thức
BÀI 1. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG TRONG THỰC PHẨM
KHỞI ĐỘNG
Các loại thực phẩm trong Hình 1.1 được chia thành các nhóm chất dinh dưỡng khác nhau. Đó là những nhóm gì và đóng vai trò như thế nào đối với cơ thể người?
Hướng dẫn chi tiết:
- Đạm (protein) là thành phần cấu trúc chính của tế bào và mô trong cơ thể, bao gồm cả tế bào cơ, tế bào da, tế bào máu và các enzyme, cần thiết cho quá trình tạo ra và duy trì các cơ bắp, mô sừng, tóc và móng, cung cấp năng lượng cho cơ thể khi cần thiết.
- Tinh bột (carbohydrate) là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Sau khi tiêu hóa, tinh bột được chuyển hóa thành đường glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.
- Chất xơ giúp duy trì hệ tiêu hóa lành mạnh bằng cách tăng cường sự di chuyển của thức ăn trong ruột và kích thích sự tiêu hóa, giảm nguy cơ táo bón bằng cách tăng cường khả năng hấp thụ nước trong đại tràng, giúp kiểm soát đường huyết bằng cách chậm hấp thụ đường và giảm nguy cơ tiểu đường type 2.
- CÁC CHẤT SINH NĂNG LƯỢNG
Câu hỏi: Đọc nội dung mục I.1 và quan sát Hình 1.2, kết hợp với hiểu biết cá nhân, hãy kể tên một số loại thực phẩm giàu protein và phân tích vai trò của protein đối với cơ thể người.
- Một số vai trò chính của protein đối với cơ thể người:
+ Tạo hình: là vai trò quan trọng nhất của protein, giúp xây dựng và tái tạo tất cả các mô của cơ thể.
+ Tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng: phần lớn các chất vận chuyển dinh dưỡng là protein, khi thiếu protein thì việc hấp thụ, vận chuyển một số chất dinh dưỡng bị ảnh hưởng, dẫn đến cơ thể bị thiếu chất dù trong khẩu phần ăn thực tế không thiếu các chất dinh dưỡng đó.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể: protein là thành phần cầu tạo chính của hormone, enzyme,... có chức năng điều hoà chuyển hoá, cân bằng nội môi.
+ Cung cấp năng lượng: giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
Hướng dẫn chi tiết:
Thịt gia cầm, thịt bò, thịt lợn, cá, hải sản, sữa, đậu, óc chó, hạnh nhân,...
Câu hỏi: Tại sao trong khẩu phần ăn cần có sự kết hợp nhiều loại thực phẩm, kết hợp giữa thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật?
Hướng dẫn chi tiết:
Để cung cấp đầy đủ các dạng protein, axit amin, vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể, giúp duy trì sự cân đối dinh dưỡng và tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
Câu hỏi:
- Quan sát Hình 1.3, kết hợp với hiểu biết cá nhân, hãy kể tên và phân loại một số thực phẩm cung cấp chất béo cho cơ thể người.
- Quan sát Hình 1.4 dưới đây, hãy nêu tên một số loại quả và hạt có thể dùng để sản xuất dầu ăn. Ở nhà em thường sử dụng loại dầu ăn nào?
Hướng dẫn chi tiết:
1.
Nguồn động vật:
- Dầu và mỡ động vật như dầu ăn, mỡ lợn, mỡ bò.
- Thịt và sản phẩm từ thịt như thịt bò, thịt heo, thịt gia cầm, đặc biệt là các phần có mỡ như da gà, da lợn.
- Sữa và sản phẩm từ sữa như sữa bò, sữa chua, kem.
Nguồn thực vật:
- Dầu thực vật như dầu oliu, dầu hạt lúa mạch, dầu hạt cải, dầu hạt hướng dương.
- Hạt và hạt quả như hạt hướng dương, hạt bí, hạt chia, hạt hạnh nhân, hạt óc chó.
- Các loại quả bơ, dừa, hạnh nhân, hạt bơ.
- Đậu nành, ô-liu, hướng dương, đậu phộng, gạo lứt,...
Câu hỏi: Đọc nội dung mục I.3, hãy kể tên các loại thực phẩm giàu carbohydrate và phân tích vai trò của carbohydrate đối với cơ thể người.
Hướng dẫn chi tiết:
- Ví dụ: ngũ cốc, khoai tây, đậu nành, trái cây,...
- Vai trò:
+ Cung cấp năng lượng
+ Tham gia cấu tạo tế bào và các mô của cơ thể.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể (chuyển hoá lipid, giữ ổn định hằng số nội môi)
+ Cung cấp chất xơ cho cơ thể.
- VITAMIN, CHẤT KHOÁNG, CHẤT XƠ, NƯỚC
Câu hỏi: Phân tích Bảng 1.1, hãy kể tên một số loại vitamin thiết yếu và cho
biết, mỗi loại thực phẩm ở Hình 1.6 cung cấp vitamin nào.
Hướng dẫn chi tiết:
- a) Ổi cung cấp vitamin C.
- b) Trứng cung cấp vitamin D, B2 và B12.
- c) Giá đậu cung cấp vitamin a, B, C và E.
- d) Các loại đậu cung cấp vitamin B.
- e) Rau dền cung cấp vitamin C và E.
- g) Gan heo cung cấp vitamin A, B và D.
Câu hỏi: Đọc nội dung mục II.2, phân tích Bảng 1.2 và kết hợp với hiểu biết cá nhân, hãy kể tên một số chất khoáng thiết yếu, các thực phẩm cung cấp, vai trò và nhu cầu của cơ thể người với các chất khoáng này.
Hướng dẫn chi tiết:
Chất khoáng |
Các thực phẩm cung cấp chất khoáng |
Vai trò |
Nhu cầu |
Sắt |
Thịt đỏ, sữa, rau lá màu xanh đậm. |
- Tham gia vào quá trình tạo máu, là thành phần của enzyme hoặc xúc tác cho phản ứng sinh hóa trong cơ thể. - Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu. |
- Nam khoảng 10 mg/ngày. - Nữ: khoảng 15 mg/ngày. |
Kẽm |
Tôm, cua, nhuyễn thể, sò, gan, thịt động vật bốn chân và trứng,... |
- Tăng trưởng và tăng cường hệ miễn dịch, đồng thời phát triển hệ thống thần kinh trung ương. - Thiếu kẽm có thể dẫn đến sự phát triển cơ thể và hệ thống thần kinh trung ương. |
- Nam: khoảng 15 mg/ngày. - Nữ: khoảng 12 mg/ngày. |
Iodine |
Muối có chứa iodine, thịt, hải sản, lòng đỏ trứng, rau cải,.. |
- Iodine là thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp. - Thiếu iodine có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. |
Khoảng 150 µg/ngày. |
Calcium |
Sữa, phô mai, sữa chua, hải sản, rau xanh, hạt đậu,... |
- Thành phần cấu tạo của xương và răng, làm cho xương và răng chắc khỏe. - Thiếu calcium có thể dẫn đến còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn. |
- Khoảng 500 mg/ngày. |
Natri |
Muối, các loại gia vị, hải sản, phô mai,... |
- Chất điện giải giúp điều hòa đường huyết, hỗ trợ hoạt động của cơ bắp, bộ não, tim mạch,... - Thừa natri có thể dẫn đến bệnh tăng huyết áp. |
<2g natri/ngày (khoảng <5g muối/ngày) |
Câu hỏi: Đọc nội dung mục II.3, hãy kể tên các thực phẩm cung cấp chất xơ và vai trò của chất xơ đối với cơ thể người.
Hướng dẫn chi tiết:
- Ví dụ: các loại trái cây, rau, hạt và ngũ cốc.
- Vai trò:
+ Đảm bảo hoạt động bình thường của bộ máy tiêu hoá
+ Hấp phụ những chất có hại trong đường tiêu hoá
+ Làm khối lượng thức ăn lớn hơn, do đó tạo cảm giác no, giúp cải thiện việc tiêu thụ quá nhiều chất sinh năng lượng, thường ứng dụng trong việc giảm cơn đói với người thừa cân, béo phì.
Câu hỏi: Đọc nội dung mục II.4, dựa vào nhu cầu nước của cơ thể người, hãy tính lượng nước em cần uống trong một ngày.
Hướng dẫn chi tiết:
Nước chiếm khoảng 74% trọng lượng cơ thế của trẻ sơ sinh, từ 55% đến 60% trọng lượng cơ thể người trưởng thành nam giới và khoảng 50%) nữ giới.
LUYỆN TẬP
- Kể tên các loại thực phẩm em thường sử dụng trong một ngày. Cho biết thành phần dinh dưỡng trong các loại thực phẩm đó.
- Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau:
- Chất dinh dưỡng nào chiếm tỉ lệ cung cấp năng lượng cao nhất cho cơ thể con người?
- Protein. B. Lipid. C. Carbohydrate. D. Vitamin.
- Vitamin C có nhiều nhất trong loại thực phẩm nào sau đây?
- Quả ổi. B. Rau cải. C. Cá. D. Gạo.
Hướng dẫn chi tiết:
1.
- a) Bữa sáng:
- Bánh mì: cung cấp carbohydrate từ tinh bột.
- Trứng: cung cấp protein và chất béo.
- Sữa: cung cấp protein, canxi và các dạng chất béo.
- Quả: cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ.
- b) Bữa trưa:
- Cơm: cung cấp carbohydrate từ tinh bột.
- Thịt gà hoặc thịt bò: cung cấp protein và chất béo.
- Rau xanh: cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất.
- Dầu ăn: cung cấp chất béo.
- c) Bữa tối:
- Cơm hoặc mì: cung cấp carbohydrate.
- Cá hoặc thịt heo: cung cấp protein và chất béo.
- Rau cải: cung cấp chất xơ và vitamin.
- Dầu ăn: cung cấp chất béo.
- - C. Carbohydrate.
- A. Quả ổi.
VẬN DỤNG
Tìm hiểu vai trò của các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm và xây dựng một chế độ ăn hợp lí cho bản thân.
Hướng dẫn chi tiết:
- Carbohydrate: Cung cấp năng lượng cho cơ thể
- Protein: Xây dựng và sửa chữa cơ bắp, tạo ra các hormone và enzyme cần thiết cho cơ thể, và hỗ trợ quá trình miễn dịch.
- Chất béo: Cung cấp năng lượng dự trữ, hỗ trợ hấp thụ vitamin, duy trì sự hoạt động của não và hệ thần kinh.
- Vitamin và khoáng chất: Đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch, chức năng thần kinh, và sức khỏe của da, tóc và móng.
- Chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh đường ruột, và giữ cho cảm giác no lâu hơn.
* Lưu ý khi xây dựng một chế độ ăn hợp lí:
- Đa dạng hóa khẩu phần ăn uống để đảm bảo cung cấp đủ các loại chất dinh dưỡng.
- Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, như rau củ, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế tiêu thụ đường và chất béo bão hòa, và chọn lựa các loại chất béo không no và chất béo không bão hòa.
- Uống đủ nước mỗi ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.
- Tuân thủ khẩu phần ăn uống cân đối và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bản thân, cũng như tình trạng sức khỏe và hoạt động hàng ngày.
KẾT NỐI NGHỀ NGHIỆP
Dinh dưỡng viên là tên gọi dành cho những người làm công việc tư vấn, chăm sóc dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm trong cộng đồng hoặc trong bệnh viện. Công việc của dinh dưỡng viên bao gồm: xây dựng chế độ dinh dưỡng, thực đơn; hướng dẫn cách lựa chọn thực phẩm và các công tác liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm. Dinh dưỡng viên có thể làm việc tại các bệnh viện, viện dinh dưỡng, các trường đại học hoặc các cơ quan có ngành dinh dưỡng. Dựa vào thông tin trên, hãy tìm hiểu rồi cho biết sự phù hợp của bản thân mình với ngành nghề này và nêu lí do.
Hướng dẫn chi tiết:
Tương đồng: Có sự quan tâm đến dinh dưỡng và sức khỏe, kỹ năng giao tiếp, kiến thức về dinh dưỡng và thực phẩm.
KẾT NỐI NĂNG LỰC
Lựa chọn các loại thực phẩm hằng ngày để có một chế độ ăn hợp lí, giúp phát triển thể chất và trí tuệ cho tuổi vị thành niên.
Hướng dẫn chi tiết:
- Protein: gồm thịt gà, thịt bò, cá, trứng, đậu, hạt và các sản phẩm sữa, là thành phần quan trọng để xây dựng và duy trì cơ bắp, cũng như sự phát triển của cơ thể.
- Carbohydrate: gồm gạo, cơm, mì, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mỳ ngũ cốc, khoai tây và các loại ngũ cốc khác, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và não bộ, giúp duy trì sức khỏe và năng lượng trong suốt ngày.
- Chất béo lành mạnh: từ dầu cá, hạt, hạt giống, dầu hạt lúa mạch và dầu olive để duy trì sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh.
- Rau củ và hoa quả: gồm các loại rau xanh, cà rốt, cà chua, bí đỏ, bắp cải, táo, cam, dâu, và nho, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hệ miễn dịch và tiêu hóa.
- Nước: Uống đủ nước mỗi ngày là quan trọng để duy trì sự hydrat hóa, giữ cho cơ thể hoạt động tốt và giúp tăng cường trí tuệ.
=> Giáo án Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm kết nối Bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm